Mô tả sản phẩm
COPY | |
---|---|
Tốc độ copy | A4: 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) Letter: 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600dpi |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | A4: Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu) Letter: Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu) |
Zoom | 25 – 400% với biên độ 1% |
Kích thước copy | A4 |
Các tính năng copy | Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
IN ẤN | |
Phương pháp in | In tia laser màu |
Tốc độ in | A4: 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) Letter: 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian in bản đầu tiên | A4: Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) Letter: Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
Ngôn ngữ in | UFR II |
Lề in | 5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
In trực tiếp (qua USB 2.0) | Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếp: JPEG, TIFF, PDF |
QUÉT | |
Độ phân giải bản quét | Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi Bộ cài tăng cường: Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Kích thước tài liệu | Mặt kính: Lên tới 216,0 x 297mm |
Tính tương thích | Tương thích bộ cài quét: TWAIN, WIA |
Pull Scan | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy – Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có, USB và Mạng |
Quét đến đám mây – Cloud Scan | MF Scan Utility |
SEND | |
Phương thức GỬI (SEND) | SMB, Email, FTP |
Chế độ Màu | Màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải khi quét | 300 x 600pi |
Định dạng File | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm) |
Giấy vào | Khay Cassette: 250 tờ Khay đa năng: 1 tờ |
Giấy ra | 100 tờ |
Định lượng giấy | Khay Cassette: 60 tới 200g/m2 Khay đa năng: 60 tới 200g/m2 |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4 |
Cổng kết nối | Giao diện tiêu chuẩn Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
An ninh mạng | Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) Cấu hình không dây một nút chạm: Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
In từ thiết bị di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD 5.0″ Cảm ứng màu |
Bộ nhớ | 1 GB |
Kích thước | 451 x 460 x 360mm |
Trọng lượng | 16,8 kg |
Yêu cầu về công suất | Tối đa: 850W hoặc ít hơn Trung bình (trong lúc Sao chép): Xấp xỉ 370W Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W Trung bình (ở chế độ Nghỉ): Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | Tiêu chuẩn: Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang) Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang) Cao: Cartridge 054H BK: 3.100 trang Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 30.000 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.