Mô tả sản phẩm
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-1115G4 Processor |
Tốc độ | 3.00GHz up to 4.10GHz, 2 nhân 4 luồng |
Bộ nhớ đệm | 6MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 2666MHz (2x4GB) |
Số khe cắm | 2 x SODIMM slot (Max 16GB) <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (HDD Laptop) | |
Dung lượng | 256GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay | |
Khả năng lưu trữ | |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
None | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 15.6Inch FHD WVA Anti-glare LED Backlight Narrow Border |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Wi-Fi 802.11ac |
Lan | |
Bluetooth | Bluetooth 5.1 |
3G/Wimax(4G) | |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | Non Led backlit |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Cảm ứng đa điểm | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x USB 2.0 port |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ | SD-card slot |
Tai nghe | 1 x Audio jack |
Camera | HD Webcam |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 3Cell 41WHrs |
Thời gian sử dụng | |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 10 Home SL 64-bit + Microsoft Office Home and Student 2019 |
Hệ điều hành tương thíc | Windows 10 |
Thông tin khác | |
Màu sắc | Carbon Black (Đen) |
Trọng lượng | 1.85 kg |
Kích thước | 358.5 x 235.56 x 18.99 mm |
Bảo mật | |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ | China |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.